Viêm âm đạo do nấm là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Viêm âm đạo do nấm là tình trạng viêm nhiễm phổ biến do nấm Candida gây ra khi môi trường âm đạo mất cân bằng, thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Nấm Candida tồn tại tự nhiên nhưng có thể gây bệnh khi phát triển quá mức, dẫn đến ngứa, khí hư bất thường và cảm giác khó chịu vùng âm hộ.
Định nghĩa viêm âm đạo do nấm
Viêm âm đạo do nấm là một dạng viêm nhiễm phụ khoa phổ biến, xảy ra khi vi sinh vật dạng nấm – chủ yếu là Candida albicans – phát triển quá mức trong môi trường âm đạo, gây ra các biểu hiện khó chịu như ngứa, khí hư và kích ứng. Bệnh có thể gặp ở mọi độ tuổi phụ nữ nhưng thường gặp nhất ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, đặc biệt là sau khi dùng kháng sinh, trong thai kỳ, hoặc ở người có hệ miễn dịch suy giảm.
Candida là một phần của hệ vi sinh tự nhiên ở âm đạo, tồn tại ở trạng thái cân bằng với vi khuẩn có lợi như Lactobacillus. Khi yếu tố nội sinh hoặc ngoại sinh làm mất cân bằng này – ví dụ như thay đổi pH âm đạo, hormone estrogen tăng cao hoặc dùng thuốc ức chế miễn dịch – Candida có điều kiện tăng sinh và trở thành tác nhân gây bệnh. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), có khoảng 75% phụ nữ từng mắc viêm âm đạo do nấm ít nhất một lần trong đời.
Mặc dù không phải là bệnh lây truyền qua đường tình dục, viêm âm đạo do nấm vẫn có thể tái phát và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, sức khỏe sinh sản nếu không điều trị đúng cách. Các chủng nấm gây bệnh thường gặp bao gồm:
- Candida albicans (chiếm ~85% trường hợp)
- Candida glabrata (dễ kháng thuốc)
- Candida tropicalis hoặc Candida krusei (ít gặp hơn)
Nguyên nhân và tác nhân gây bệnh
Viêm âm đạo do nấm chủ yếu do Candida albicans, một loại nấm men lưỡng hình sống ký sinh tại da, đường tiêu hóa, miệng và âm đạo. Dưới điều kiện bình thường, hệ miễn dịch và vi khuẩn có lợi kiểm soát sự phát triển của Candida. Khi cơ thể gặp các yếu tố thuận lợi cho nấm, chúng sẽ chuyển sang dạng sợi tơ (hyphae) – hình thức gây bệnh mạnh hơn – và xâm nhập niêm mạc âm đạo.
Các yếu tố nguy cơ chính dẫn đến viêm âm đạo do nấm bao gồm:
- Sử dụng kháng sinh phổ rộng kéo dài (diệt vi khuẩn có lợi)
- Thay đổi nội tiết (thai kỳ, dùng thuốc tránh thai, tiền mãn kinh)
- Hệ miễn dịch suy yếu (bệnh lý nền như HIV, tiểu đường, sử dụng corticoid)
- Vệ sinh vùng kín không đúng cách hoặc lạm dụng dung dịch tẩy rửa
- Thói quen mặc đồ lót ẩm, bó sát gây ẩm ướt kéo dài
Trong một số ít trường hợp, nấm có thể lây từ bạn tình nam giới bị nhiễm nấm ở dương vật (candida balanitis), tuy nhiên cơ chế lây truyền không được xem là yếu tố chính trong đại đa số các trường hợp viêm nấm âm đạo.
Triệu chứng lâm sàng
Các biểu hiện lâm sàng của viêm âm đạo do nấm thường rõ rệt, dễ nhận biết và gây nhiều khó chịu. Triệu chứng đặc trưng nhất là ngứa âm hộ – âm đạo, thường tăng lên vào ban đêm hoặc sau khi đi tiểu. Bệnh nhân có thể cảm giác nóng rát, sưng đỏ ở vùng kín, kèm theo đau khi giao hợp hoặc khi đi tiểu.
Khí hư (huyết trắng) là một dấu hiệu điển hình. Trong viêm âm đạo do nấm, khí hư có đặc điểm:
- Màu trắng đục
- Đặc quánh, vón cục như bã đậu
- Không có mùi hoặc mùi nhẹ, không tanh
Bảng dưới đây tóm tắt một số triệu chứng so sánh giữa các loại viêm âm đạo thường gặp:
Loại viêm | Đặc điểm khí hư | pH âm đạo | Ngứa | Mùi |
---|---|---|---|---|
Viêm do nấm | Trắng, vón cục | ≤ 4.5 | Có | Không mùi |
Viêm do vi khuẩn | Lỏng, màu xám | > 4.5 | Ít hoặc không | Mùi tanh |
Viêm do Trichomonas | Vàng-xanh, có bọt | > 4.5 | Có | Rất hôi |
Phân biệt với các dạng viêm âm đạo khác
Việc phân biệt viêm âm đạo do nấm với các dạng viêm khác như viêm do vi khuẩn hoặc trùng roi là điều quan trọng để điều trị chính xác. Viêm do vi khuẩn (Bacterial Vaginosis) thường đi kèm pH cao và mùi tanh mạnh, trong khi viêm do Trichomonas gây khí hư màu vàng xanh, có bọt và thường là bệnh lây truyền qua đường tình dục.
Viêm âm đạo do nấm có một số tiêu chí giúp phân biệt:
- pH âm đạo bình thường hoặc thấp (≤ 4.5)
- Không có khí hư mùi hôi tanh
- Ngứa rát và đỏ vùng âm hộ
- Phản ứng âm tính với test Amine (Whiff test)
Phân tích mẫu khí hư qua kính hiển vi với dung dịch KOH 10% hoặc nhuộm Gram có thể thấy tế bào nấm men dạng sợi. Test PCR và nuôi cấy môi trường Sabouraud cũng được sử dụng trong các trường hợp nghi ngờ hoặc tái phát để xác định chính xác chủng nấm và mức độ nhạy cảm với thuốc.
Phương pháp chẩn đoán
Việc chẩn đoán viêm âm đạo do nấm bao gồm đánh giá lâm sàng kết hợp các kỹ thuật xét nghiệm hỗ trợ. Bác sĩ thường hỏi bệnh sử, ghi nhận triệu chứng điển hình và thực hiện khám phụ khoa để quan sát khí hư, đánh giá mức độ viêm niêm mạc và loại trừ các nguyên nhân khác.
Các phương pháp xét nghiệm hỗ trợ phổ biến bao gồm:
- Soi tươi (wet mount): quan sát mẫu khí hư pha với NaCl hoặc KOH 10% dưới kính hiển vi để phát hiện sợi nấm, tế bào nấm men, hoặc loại trừ Trichomonas.
- Nhuộm Gram: tăng độ nhạy, giúp phân biệt nấm với các vi khuẩn.
- Nuôi cấy: sử dụng môi trường Sabouraud để xác định chủng nấm và kiểm tra kháng thuốc.
- Test pH: đo trực tiếp pH âm đạo bằng giấy thử để định hướng nguyên nhân gây viêm.
- Phản ứng PCR: chẩn đoán chính xác bằng kỹ thuật sinh học phân tử trong các ca không điển hình hoặc tái phát.
Công thức tính độ nhạy (sensitivity) của xét nghiệm:
Trong đó: TP là số ca dương tính thực sự, FN là số ca âm tính giả. Độ nhạy cao giúp giảm nguy cơ bỏ sót chẩn đoán, đặc biệt trong trường hợp bệnh nhân không có triệu chứng rõ ràng.
Điều trị và phác đồ
Phác đồ điều trị viêm âm đạo do nấm cần căn cứ vào mức độ bệnh, tiền sử tái phát và đặc điểm cá nhân của bệnh nhân. Phần lớn các trường hợp có thể điều trị hiệu quả bằng thuốc kháng nấm tại chỗ hoặc toàn thân, tùy theo mức độ nghiêm trọng.
Các lựa chọn điều trị thông thường bao gồm:
- Thuốc đặt âm đạo: Clotrimazole, Miconazole, hoặc Nystatin dùng trong 3–7 ngày liên tục.
- Thuốc uống: Fluconazole 150 mg liều duy nhất, hoặc 2 liều cách nhau 3 ngày nếu triệu chứng nặng.
- Điều trị kéo dài: Dành cho viêm nấm tái phát, thường sử dụng Fluconazole 150 mg mỗi tuần trong 6 tháng.
Khuyến cáo từ CDC – Hướng dẫn điều trị bệnh lây truyền qua đường tình dục năm 2021 nêu rõ nên tránh tự ý sử dụng thuốc không kê toa, đặc biệt nếu chưa xác định chính xác nguyên nhân gây viêm.
Viêm âm đạo do nấm tái phát
Viêm nấm tái phát là tình trạng xảy ra ≥ 4 lần trong vòng 12 tháng, chiếm khoảng 5–8% số ca. Đây là một thách thức lâm sàng vì điều trị thông thường thường không mang lại hiệu quả bền vững và nguyên nhân thường phức tạp hơn, liên quan đến miễn dịch, lối sống hoặc chủng nấm kháng thuốc.
Nguyên nhân phổ biến gây tái phát bao gồm:
- Candida glabrata hoặc các loài nấm kháng azole
- Không tuân thủ điều trị hoặc ngừng thuốc quá sớm
- Quan hệ tình dục không an toàn
- Tiểu đường không kiểm soát, kháng insulin
- Thiếu hụt miễn dịch niêm mạc bẩm sinh
Điều trị tái phát thường phối hợp giữa thuốc uống và đặt âm đạo, kéo dài 6 tháng hoặc hơn, kết hợp thay đổi lối sống và kiểm soát yếu tố nền như đường huyết hoặc cân bằng nội tiết. Việc nuôi cấy và định danh chủng nấm là rất quan trọng để lựa chọn thuốc phù hợp.
Phòng ngừa
Phòng ngừa viêm âm đạo do nấm cần kết hợp giữa kiến thức chăm sóc sức khỏe sinh sản, lối sống lành mạnh và kiểm soát các yếu tố nguy cơ. Trong nhiều trường hợp, các thói quen sinh hoạt nhỏ như chọn quần lót thoáng khí hoặc không lạm dụng dung dịch vệ sinh đã giúp giảm rõ rệt tỷ lệ tái phát.
Các biện pháp được khuyến cáo:
- Không dùng kháng sinh kéo dài nếu không cần thiết
- Giữ vùng kín khô ráo, thay quần lót thường xuyên
- Không sử dụng xà phòng có tính tẩy mạnh hoặc thụt rửa âm đạo
- Kiểm soát đường huyết tốt nếu bị tiểu đường
- Bổ sung probiotic, nhất là Lactobacillus rhamnosus hoặc reuteri
Nghiên cứu từ Mayo Clinic cho thấy rằng phụ nữ dùng men vi sinh sau điều trị có tỷ lệ tái phát thấp hơn khoảng 30% so với nhóm đối chứng. Các sản phẩm probiotic có thể được dùng qua đường uống hoặc dạng viên đặt âm đạo.
Ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản
Mặc dù viêm âm đạo do nấm không gây vô sinh trực tiếp, nhưng nếu kéo dài hoặc không điều trị đúng cách, viêm có thể lan rộng lên cổ tử cung, ống dẫn trứng và tử cung, từ đó gây viêm tiểu khung – một yếu tố liên quan đến giảm khả năng sinh sản.
Trong thai kỳ, nhiễm nấm âm đạo làm tăng nguy cơ vỡ ối sớm, sinh non hoặc nhiễm trùng sơ sinh (do nấm lây từ mẹ sang con qua đường sinh thường). Nghiên cứu chỉ ra rằng tỷ lệ sinh non ở phụ nữ mắc nấm âm đạo chưa điều trị cao gấp 1.7 lần so với nhóm không mắc.
Các bác sĩ khuyến cáo phụ nữ nên kiểm tra âm đạo định kỳ trong thời kỳ mang thai, đặc biệt nếu từng có tiền sử viêm âm đạo tái phát hoặc sinh non.
Tài liệu tham khảo
- Centers for Disease Control and Prevention. (2023). Genital Candidiasis. Link
- CDC. (2021). Sexually Transmitted Infections Treatment Guidelines. Link
- Mayo Clinic. (2023). Yeast infection (vaginal). Link
- MedlinePlus. (2022). Vaginal yeast infections. Link
- Sobel JD. (2016). Vulvovaginal candidosis. Lancet, 369(9577):1961–71.
- Workowski KA, et al. (2021). Sexually Transmitted Infections Treatment Guidelines. MMWR Recomm Rep, 70(4):1–187. Link
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề viêm âm đạo do nấm:
- 1